Có 2 kết quả:
旁若无人 páng ruò wú rén ㄆㄤˊ ㄖㄨㄛˋ ㄨˊ ㄖㄣˊ • 旁若無人 páng ruò wú rén ㄆㄤˊ ㄖㄨㄛˋ ㄨˊ ㄖㄣˊ
páng ruò wú rén ㄆㄤˊ ㄖㄨㄛˋ ㄨˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act as though there were nobody else present
(2) unselfconscious
(3) fig. without regard for others
(2) unselfconscious
(3) fig. without regard for others
Bình luận 0
páng ruò wú rén ㄆㄤˊ ㄖㄨㄛˋ ㄨˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act as though there were nobody else present
(2) unselfconscious
(3) fig. without regard for others
(2) unselfconscious
(3) fig. without regard for others
Bình luận 0